Bạn đang xem bài viết Có Nên Học Đại Học Trực Tuyến? Học Như Thế Nào Cho Hiệu Quả? được cập nhật mới nhất tháng 12 năm 2023 trên website Pwqy.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
Học đại học trực tuyến (online) là gì?Đại học trực tuyến còn được gọi bằng nhiều tên khác nhau như E-Learning, đại học từ xa hoặc đào tạo cử nhân trực tuyến. Thông qua cách học này, giảng viên và sinh viên sẽ trao đổi bài với nhau bằng điện thoại, máy tính bảng, laptop hay máy tính để bàn có kết nối Internet. Bài giảng và tài liệu tham khảo sẽ được tải lên hệ thống E-Learning của trường để hai bên cùng theo dõi.
Về cơ bản, nội dung bài học của nhà trường sẽ được xây dựng dựa trên chương trình học chính quy. Tất cả các bạn đã tốt nghiệp trung học phổ thông đều có thể đăng ký xét tuyển. Thậm chí, thời gian học tập linh hoạt của chương trình còn phù hợp với những bạn đang đi làm.
Ưu điểm và nhược điểm của việc học đại học trực tuyến Ưu điểm– Học mọi lúc mọi nơi: Khi tham gia các khóa học trực tuyến, bạn có thể chủ động sắp xếp thời gian biểu phù hợp với lịch học. Chỉ cần mang theo một chiếc điện thoại, máy tính bảng hoặc laptop, bạn đã có thể học ở mọi nơi như văn phòng, thư viện, quán nước mà không bị giới hạn không gian.
– Vừa làm việc, vừa học tập vô cùng tiện lợi: Đối với những bạn muốn vừa học trực tuyến, vừa đi làm thêm học hỏi kinh nghiệm thì khóa học này là sự lựa chọn đáng cân nhắc. Bạn vừa có thể bổ sung khối kiến thức chuyên ngành, vừa có thể thu thập kinh nghiệm và đảm bảo chi phí sinh hoạt cá nhân.
– Giá trị bằng cấp tương đương với bằng đại học chính quy: Theo quy chế mới nhất của Bộ GD & ĐT, bằng đại học trực tuyến của mỗi ngành sẽ có giá trị tương đương với bằng đại học chính quy của ngành đó. Thông tin ghi trên bằng đại học trực tuyến hoàn toàn giống như các loại văn bằng của đại học chính quy để tránh tình trạng phân biệt đối xử.
Học viên sẽ được nhận bằng Cử nhân sau khi hoàn thành khóa học trực tuyến
Nhược điểm– Không được trải nghiệm cuộc sống sinh viên tại các trường đại học: Tham gia chương trình đại học chính quy cho phép bạn được gặp gỡ nhiều bạn bè, tạo cơ hội mở rộng mối quan hệ, nâng cao khả năng giao tiếp và xử lý tình huống. Nếu học đại học trực tuyến, bạn sẽ không thể trải qua những kỷ niệm đẹp và học được nhiều kỹ năng thực tế.
Trải nghiệm học nhóm để luyện tập kỹ năng làm việc nhóm
– Cần phải có công nghệ và thiết bị phù hợp: Học đại học trực tuyến yêu cầu sinh viên cần có thiết bị thông minh được kết nối Internet. Trong quá trình học, bạn sẽ được yêu cầu làm bài tập thông qua các phần mềm như Zoom, Google Meet hay Google Docs. Nếu không chuẩn bị đầy đủ, bạn sẽ gặp khó khăn trong quá trình học tập.
Học viên phải lập kế hoạch tiến đến mục tiêu của mình
Đại học trực tuyến không cung cấp đầy đủ dụng cụ cho học viên thực hành
Những trường hợp nên học đại học trực tuyến Sau khi tốt nghiệp cấp ba, muốn đi làm ngayNếu bạn đã tốt nghiệp THPT, vừa muốn đi làm để trang trải việc học vừa muốn bổ sung kiến thức chuyên ngành thì đại học trực tuyến sẽ là lựa chọn phù hợp. Bạn không cần phải đến trường theo giờ cố định và thuận tiện hơn khi phỏng vấn xin việc làm.
Khi bạn là sinh viên học song ngành, không khó để bắt gặp trường hợp trùng lịch học và lịch thi khi học chính quy. Để đảm bảo hoàn thành tốt cả hai ngành học, bạn có thể chọn học văn bằng hai theo cách trực tuyến. Với cách này, bạn sẽ sắp xếp được lịch học hợp lý, tránh trường hợp bị quá tải khối lượng bài tập.
Tốt nghiệp cấp ba, đã đi làm nhiều năm nhưng muốn quay lại học đại họcNếu đang đi làm, sẽ rất khó khăn để bạn đăng ký tham gia chương trình đại học chính quy. Khối lượng công việc và lịch học dày đặc khiến bạn dễ sinh áp lực và suy giảm năng suất cho cả hai bên. Trong trường hợp này, bạn có thể đăng ký khóa học trực tuyến để có thể chủ động sắp xếp thời gian hợp lý.
Đã có một văn bằng và muốn học lấy bằng đại học
Bạn đã có bằng Cao đẳng và muốn học liên thông đại học, tuy nhiên vì tính chất công việc nên bạn không thể sắp xếp thời gian để tham gia các khóa học tại chức vào buổi tối. Vậy chương trình đại học trực tuyến sẽ là lựa chọn phù hợp hàng đầu. Khóa học cho phép bạn tự chọn thời gian học phù hợp với lịch làm việc và thói quen sinh hoạt, không bị ảnh hưởng bởi lịch làm tăng ca.
Advertisement
Những điều bạn nên làm để việc học đại học trực tuyến được hiệu quả
Để đảm bảo hoàn thành tốt chương trình đại học trực tuyến và nhận được tấm bằng Cử nhân, người học không nên chủ quan và bỏ lỡ các tiết học. Việc làm này sẽ khiến bạn bỏ qua một số kiến thức quan trọng hoặc những bài kiểm tra đột xuất.
Ngoài tra, bạn nên đọc tài liệu và chuẩn bị bài trước mỗi tiết, chăm chú nghe giảng bài để tăng khả năng tiếp thu bài học. Mạnh dạng trao đổi với giảng viên nếu gặp khó khăn và hoàn thành đầy đủ bài tập để giảng viên có thể đánh giá được năng lực của bạn.
+9 Trang Web Học Tiếng Anh Cho Học Sinh Tiểu Học Hiệu Quả Nhất
Tiếng Anh rất quan trọng và cần thiết trong cuộc sống hiện đại. Vì vậy, nhiều bậc phụ huynh mong muốn con em mình được tiếp xúc với tiếng Anh ngay từ nhỏ. Học ở trung tâm là một lựa chọn tốt, ngoài ra phụ huynh có thể giúp con học trực tuyến từ các trang uy tín ngay tại nhà. Bài viết sau đây sẽ giới thiệu đến các phụ huynh Top +9 trang web học tiếng anh cho học sinh tiểu học, đồng hành cùng bé học tập hiệu quả.
Tầm quan trọng của website học tiếng Anh cho trẻ emCác trang web học tiếng Anh ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển khả năng ngoại ngữ của trẻ. Có lẽ ưu điểm lớn nhất của việc học trực tuyến là tiết kiệm tiền bạc và thời gian. Cha mẹ không cần đưa con đến các lớp học tiếng Anh mà có thể đồng hành cùng con mỗi tối để giúp con học tiếng Anh mỗi ngày và phát triển các kỹ năng của mình.
Lợi ích của việc học trực tuyến là rất lớn nếu phụ huynh biết cách sử dụng hiệu quả các trang học tiếng Anh. Các trang này thường được lập trình với nhiều hình ảnh và âm thanh sống động thu hút sự chú ý của trẻ. Việc học ở nhà cũng thoải mái hơn, giúp trẻ thư giãn và thích học tiếng Anh hơn. Dần dần, trẻ sẽ trở nên nhiệt tình và yêu thích tiếng Anh hơn, học tập trở thành một thói quen mà trẻ có thể dễ dàng duy trì hàng ngày.
Tổng hợp 9 trang web học tiếng anh cho học sinh tiểu họcNgoài ra, các bạn khi muôn tìm kiếm nội dung cụ thể để học tập, nghiên cứu tiếng Anh, có thể tra cứu vô cùng tiện lợi trên thanh tìm kiếm nhanh hơn.
Tiếng Anh Cấp Tốc
Tiếng Anh Cấp Tốc cung cấp tài liệu luyện thi tiếng Anh miễn phí tại nhà. Tài nguyên / Sách tham khảo có sách điện tử được đăng trên trình điều khiển mà học sinh / sinh viên / học sinh có thể tải về miễn phí để học tiếng Anh cho bạn.
Ngoài ra, bạn cũng có thể đọc các bài viết luyện thi IELTS và đáp án luyện thi tiếng Anh do mọi người chia sẻ, cung cấp cho người mới bắt đầu những mẹo / thủ thuật học thuật từ cơ bản đến nâng cao để luyện thi tiếng Anh và IELTS tốt hơn.
Ngữ pháp và Từ vựng Tiếng Anh được biên soạn với các bài viết chính xác, đáp ứng nhu cầu về tài liệu và từ vựng Tiếng Anh để ôn tập một cách tối ưu.
British Council Kids
Trang web học tiếng Anh của Hội đồng Anh chắc chắn được đảm bảo về uy tín và chất lượng. Trang web do chính Hội đồng Anh thiết kế dành cho trẻ em. Nguồn tài liệu ở đây có chất lượng cực cao, đảm bảo chuẩn kiến thức.
Starfall
Nếu con bạn yêu thích thế giới truyện cổ tích và những con vật ngộ nghĩnh, dễ thương thì Starfall là lựa chọn hàng đầu. Starfall chia nội dung học thành 2 nhóm: dành cho trẻ mầm non và học sinh tiểu học lớp 1, lớp 2, lớp 3. Nội dung học được trình bày dưới dạng các câu chuyện gần gũi, dễ tiếp cận hoặc các bài hát vui nhộn, lồng ghép các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng đơn giản.
Không chỉ vậy, những con chữ được biến tấu thành những tấm flashcard bắt mắt, kết hợp với hình ảnh giúp bé học từ mới một cách dễ dàng. Starfall còn giúp trẻ rèn luyện tư duy logic thông qua các bài tập toán tiếng Anh. Đây chắc chắn là trang web dành cho các bậc phụ huynh và các bé học tiếng Anh trực tuyến và phát triển tư duy hiệu quả.
Duolingo
Website học tiếng anh cho trẻ em – Duolingo là website học tiếng anh trực tuyến cho trẻ em nổi tiếng nhất hiện nay, áp dụng phương pháp học hiện đại, vừa học vừa chơi, môi trường học rất phù hợp với các em nhỏ mới bắt đầu, mới bắt đầu học tiếng anh. Trẻ không cảm thấy nhàm chán mà còn vui vẻ khi tiếp thu ngôn ngữ mới.
Ưu điểm của Duolingo là:
Trò chơi học tập đa dạng được chia thành nhiều cấp độ từ dễ đến khó.
Giúp thúc đẩy các em học tập chăm chỉ thông qua các trò chơi có thưởng ảo.
Kế hoạch học ngoại ngữ linh hoạt, ngoài tiếng Anh, Nhật, Hàn, Pháp, …
Giao diện bắt mắt, dễ dàng cho trẻ em hoạt động.
Tuy nhiên website cũng có hạn chế như chương trình giảng dạy không theo sách giáo khoa có thể khiến trẻ khó cân bằng giữa việc học trên lớp và học trực tuyến.
Raz-kidsRaz-kids là website học tiếng Anh trực tuyến cho trẻ em được nhiều phụ huynh đánh giá cao hiện nay, tích hợp nhiều khóa học, phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Anh, là lựa chọn tốt giúp trẻ học tập và phát triển. phương pháp.
Ưu điểm:
Bài học với các kỹ năng thực hành bao gồm: đọc, viết, từ vựng, …
Có các bài tập ôn tập kiến thức dưới dạng trò chơi.
Quá trình học tập và sự tiến bộ của bé có thể được theo dõi và theo dõi.sự thiếu sót:
Tuy nhiên web có chương trình giảng dạy không theo sách giáo khoa có thể khiến trẻ khó cân bằng giữa việc học trên lớp và học trực tuyến.
4kids
Học tiếng Anh trực tuyến cho trẻ em với English 4kids là trang web học tiếng Anh trực tuyến cho trẻ em phổ biến nhất hiện nay, với rất nhiều nguồn tài liệu bao gồm các bài học, trò chơi … được biên soạn dành riêng cho các bạn nhỏ, giúp phụ huynh học tiếng Anh tại nhà cùng con một cách nhẹ nhàng và một cách hiệu quả.
Ưu điểm:
Các bài học được cung cấp tùy theo độ tuổi và trình độ của trẻ.
Có một số lượng lớn các video hoạt hình tiếng Anh hấp dẫn.
Cung cấp những câu chuyện hay bằng tiếng Anh.
Rất nhiều bài tập và trò chơi cho trẻ em.
Nguồn tài liệu để bố mẹ dạy con phát âm, từ vựng … rất hữu ích.
Nhược điểm: Trang web không hỗ trợ tiếng Việt nên có thể sẽ gặp một chút khó khăn đối với những phụ huynh không rành tiếng Anh.
Fun Brain
Fun Brain là trang web học tiếng Anh trực tuyến vui nhộn, hữu ích và phổ biến nhất cho trẻ em hiện nay, với nguồn tài liệu phong phú và giao diện đơn giản, website chắc chắn sẽ là một trong những lựa chọn tiềm năng. Nó có thể giúp các bậc phụ huynh hướng dẫn con em mình học tiếng Anh tại nhà một cách dễ dàng và hiệu quả.
Ưu điểm của Fun Brain:
Cung cấp các trò chơi thú vị và hấp dẫn.
Các trò chơi toán học được cung cấp để phát triển song song các kỹ năng ngôn ngữ và tư duy logic của trẻ.
Cung cấp các video phù hợp với lứa tuổi bằng tiếng Anh.
Busy BeaversBusy Beavers là website học tiếng Anh trực tuyến cho trẻ em nổi tiếng nhất hiện nay, đi vào hoạt động từ năm 2007 đến nay vẫn không ngừng tạo ra những nguồn tài liệu hữu ích cho các bậc phụ huynh và các em học sinh. trẻ em, giúp trẻ phát triển tư duy tiếp thu tiếng Anh một cách tốt nhất có thể.
Ưu điểm:
Cung cấp các bài hát tiếng Anh phù hợp với lứa tuổi cho trẻ em.
Học liệu được cung cấp và tài liệu giảng dạy được chia thành nhiều cấp độ.
Làm thế nào để học tiếng Anh với trẻ hiệu quả? Cùng nhau làm việc, cùng nhau học hỏiNgười lớn đôi khi quên rằng họ cần phải làm mẫu những hành vi mà họ muốn thấy ở trẻ. Nếu một đứa trẻ không bao giờ thấy rằng bạn quan tâm đến việc sử dụng các tài nguyên mà bạn cung cấp cho nó để học, nó sẽ không chú ý đến việc học. Vì vậy, cha mẹ cần cùng con lướt qua các trang web và học cách sử dụng trò chơi. Cha mẹ càng tham gia nhiều hơn vào quá trình học tập, trẻ càng có động lực để tự khám phá.
Làm cho việc học vui vẻTìm các trang web có nhiều tương tác nhiều nhất có thể với trẻ em (vì không phải tất cả các trang web đều được thiết kế để tương tác). Hãy cố gắng biến trò chơi thành một trò chơi phù hợp với trẻ để kích thích hứng thú học tiếng Anh của trẻ.
Học tập ở ngoàiĐôi khi thay đổi môi trường là tất cả những gì cần thiết để tăng động lực học tập của trẻ. Mang thiết bị di động hoặc máy tính xách tay của bạn đến một địa điểm ngoài trời như công viên, hoặc thậm chí là hiên sau nhà bạn và xem bọn trẻ đang hào hứng luyện tiếng Anh.
Đừng dành quá nhiều thời gianTrẻ em có khoảng thời gian chú ý ngắn hơn người lớn. Nếu bạn giữ trẻ tập trung vào một điều gì đó quá lâu, dần dần sẽ làm giảm hứng thú. Cuối cùng, trẻ sẽ cảm thấy mình bị ép buộc phải làm việc này và không chịu luyện tập tiếng Anh.
Do đó, hãy hạn chế hoạt động trong 10 phút hoặc ít hơn. Đối với các hoạt động củng cố kỹ năng học tập, hãy dành không quá 20 đến 30 phút mỗi ngày để thực hiện các hoạt động này, tùy thuộc vào độ tuổi của con bạn.
Review Đại Học Văn Lang Cơ Sở 2 Có Tốt Không? Cơ Sở Vật Chất Như Thế Nào?
Tên trường: Trường Đại học Văn Lang (tên viết tắt: VLU hay Van Lang University)
Địa chỉ:
Cơ sở 1: 45 Nguyễn Khắc Nhu, Quận 1, Tp.HCM
Cơ sở 2: 233A Đ. Phan Văn Trị, Phường 11, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Mã tuyển sinh: DVL
Số điện thoại tuyển sinh: 02838367933
Ngày 27/01/1995, Trường Đại học Dân lập Văn Lang được Thủ tướng Chính phủ cho phép thành lập. Ngày 28/4/1995, Bộ Giáo dục và Đào tạo ra công văn cho phép trường tổ chức thi tuyển sinh các ngành: Kiến trúc, Xây dựng, Công nghệ Thông tin, Điện lạnh, Công nghệ Môi trường, Công nghệ Sinh học, Quản trị và Hướng dẫn Du lịch, Quản trị Kinh doanh, Tài chính tín dụng – Kế toán, Kinh tế Thương mại, Ngoại ngữ, Luật Kinh doanh.
Đến ngày 18/11/1999, trường chính thức xây dựng cơ sở đào tạo đầu tiên tại số 45 đường Nguyễn Khắc Nhu, Q.1, chúng tôi Sau đó, trường tiếp tục mở rộng khu vực hành chính và giảng dạy bằng việc xây dựng thêm các cơ sở phụ.
Trải qua quãng đường gần 30 năm đổi mới và hiện đại hóa, trường hiện có 2 cơ sở phụ và 1 ký túc xá với quy mô 600 chỗ ở. Năm 2013, trường vinh dự nhận bằng khen “Đơn vị đạt thành tích xuất sắc” và danh hiệu “Tập thể Lao động xuất sắc” do Bộ GD&ĐT trao tặng.
Nhà trường mong muốn đào tạo những nhân tài lan truyền cảm hứng và tác động tích cực đến xã hội. Đào tạo người học trở thành phiên bản tốt nhất của chính họ, có tinh thần học hỏi và luôn theo đuổi mong ước của mình. Nhà trường tạo điều kiện để người học trao đổi và kết nối với nhau, tạo ra những giải pháp tốt đẹp hơn trong tương lai.
Đại học Văn Lang mong muốn trở thành một trong những ngôi trường lọt vào top thế giới được ngưỡng mộ nhất Châu Á vào năm 2030. Do đó, nhà trường không ngừng nổ lực và vượt qua mọi thách thức, trở thành một ngôi trường hiện đại đạt được nhiều thành tựu trong giáo dục; góp phần đổi mới và sáng tạo cho Việt Nam và thế giới.
Đạo đức – Ý chí – Sáng tạo
Đại học Văn Lang cơ sở 2 chú trọng vào việc đào tạo nhân tài cho quốc gia. Sinh viên theo học tại trường không chỉ có đạo đức tốt mà kiến thức còn sâu rộng. Đến năm 2030, VLU phấn đấu sẽ lọt top các trường Đại học học trẻ có triển vọng tại khu vực châu Á, góp phần thúc đẩy quá trình đổi mới, toàn diện hóa giáo dục trong cả nước.
Một số hình ảnh của sinh viên tại trường Đại học Văn Lang cơ sở 2:
Cơ sở 2 là nơi học tập của sinh viên các khoa Tài chính – Kế toán, Du lịch, Thương mại & Quản trị Kinh doanh, Mỹ thuật Công nghiệp, Quan hệ Công chúng và Truyền thông.
Tên ngành
Trình độ
Năm học
Thiết kế Công nghiệp
Cử nhân
4 năm
Thiết kế Đồ họa
Cử nhân
4 năm
Thiết kế Nội thất
Cử nhân
4 năm
Thiết kế Thời trang
Cử nhân
4 năm
Ngôn ngữ Anh
Cử nhân
4 năm
Quản trị Kinh doanh
Cử nhân
4 năm
Kinh doanh Thương mại
Cử nhân
3.5 năm
Kế toán
Cử nhân
4 năm
Tài chính Ngân hàng
Cử nhân
4 năm
Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành
Cử nhân
4 năm
Quản trị Khách sạn
Cử nhân
4 năm
Quan hệ Công chúng
Cử nhân
4 năm
Luật Kinh tế
Cử nhân
4 năm
Marketing
Cử nhân
3.5 năm
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Cử nhân
3.5 năm
Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ Ăn uống
Cử nhân
4 năm
Cả 3 cơ sở của Đại học Văn Lang đều được đầu tư và hoàn thiện về thư viện. Thư viện tại trụ sở chính được xây dựng và thiết kế theo mô hình thông minh. Sinh viên chỉ cần sử dụng thẻ của mình để kích hoạt tài khoản, sau đó có thể sử dụng miễn phí các dịch vụ tại thư viện. Các dịch vụ điển hình như mượn về nhà, đọc tại chỗ, yêu cầu bổ sung tài liệu, hỗ trợ học thuật, đặt mượn tài liệu, gia hạn tài liệu,…
Ngoài ra, sinh viên có thể vào kho sách của thư viện để tìm kiếm và chọn tài liệu. Kho sách có gần 50 đầu báo, tạp chí; 40.000 bản sách; hơn 500 luận văn, khóa luận, portfolio, đề tài nghiên cứu khoa học, thuyết minh đồ án. Ngoài ra, nhà trường còn xây dựng thư viện điện tử Văn Lang, sinh viên có thể thuận lợi tìm kiếm và tham khảo gần 4.000 ebook, đề thi, đáp án, video, audio, văn bản pháp luật, tạp chí khoa học,…
Học sinh cần làm gì để bảo vệ môi trường? Những lợi ích của việc bảo vệ môi trường
Ngành Công an thi khối nào? Ngành Công an cần học những môn gì?
Trường Đại học Văn Lang cơ sở 3 đào tạo những ngành nghề nào? Cơ sở vật chất có tốt không?
HIV/AIDS là gì? Cách phòng chống HIV/IDS? Là học sinh cần làm gì để phòng chống HIV/AIDS
Hòa Bình là gì? Học sinh cần làm gì để bảo vệ hòa bình?
Chứng Chỉ Cambridge Là Gì? Học Và Thi Như Thế Nào?
Vậy Chứng chỉ Cambridge là gì, Học và thi như thế nào?
Chứng chỉ Cambridge là gì?
Kì thi Anh ngữ Cambridge (Cambridge English Language Assessment) là một hệ thống câu hỏi kiểm tra kỹ năng tiếng Anh với nhiều cấp độ, nhằm đánh giá trình độ và khả năng sử dụng ngoại ngữ của người thi một cách khách quan nhất, qua đó cấp chứng chỉ Anh ngữ Quốc tế.
Cambridge ESOL là tổ chức đứng đầu thế giới về các kỳ thi tiếng Anh dành cho mọi lứa tuổi và mọi trình, được công nhận ở khắp nơi trên thế giới bởi hàng trăm trường đại học danh tiếng, các cơ quan, bộ, ban, ngành trực thuộc Chính phủ và các nhà tuyển dụng khó tính
Các kỳ thi này bao gồm Kỳ Thi Tiếng Anh dành cho Trẻ Em (YLE), các kỳ thi Tiếng Anh tổng quát dành cho học sinh, sinh viên và người lớn (KET, PET, FCE, CAE, CPE).
Nội dung thi của các kỳ thi lấy chứng chỉ này bao gồm đủ 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết.
Với nhiều cấp độ thi, chứng chỉ quốc tế Cambridge tạo điều kiện cho các em học sinh nâng cao các kỹ năng Tiếng Anh của mình một cách có hệ thống.
Cũng từ kết quả này, bố mẹ và các em sẽ dễ xây dựng kế hoạch cũng như lộ trình học tập một các khoa học, phù hợp với mục đích học và phát huy được hết khả năng của mình.
Các loại Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge và đối tượng của từng chứng chỉ
Chứng chỉ Cambridge được chia thành các cấp độ như sau:
1. CAMBRIDGE ENGLISH : YOUNG LEANERS (Starters – Movers- Flyers)
➢ STARTERS – Kỳ thi Cambridge English: Young Learners thứ nhất
Starters ở dưới trình độ A1 trong Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung của Châu u (CEFR). Đây là bước khởi đầu trong hành trình học ngoại ngữ của trẻ, tạo cho các em một nền tảng tốt trong việc học ngoại ngữ và thể hiện cho bạn thấy được trình độ hiện tại của các em.
➢ MOVERS – Kỳ thi Cambridge English: Young Learners thứ hai
➢FLYERS – Kỳ thi Cambridge English: Young Learners thứ ba
Cambridge English: Flyers, còn được gọi là Young Learners English: Flyers, là bước kế tiếp trong hành trình học ngoại ngữ của trẻ sau khi vượt qua Cambridge English: Movers, được thiết kế dành cho trẻ từ 10-12 tuổi
2. CAMBRIDGE ENGLISH: KEY (KET)
Cambridge English: Key, còn được gọi là Key English Test (KET), là văn bằng chứng chỉ cấp độ cơ bản cho biết bạn có thể sử dụng tiếng Anh để giao tiếp trong các tình huống đơn giản, dành cho thiếu niên và người lớn
3. CAMBRIDGE ENGLISH: PRELIMINARY (PET)
Cambridge English: Preliminary, còn được gọi là Preliminary English Test (PET), là văn bằng chứng chỉ trình độ trung cấp, tương đương với trình độ B1 của Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung của Châu u (CEFR).
4. Chứng chỉ FCE (First Certificate in English)
Chứng chỉ FCE: chứng chỉ ở cấp độ Trung Cấp, tương đương với bằng B2 của Châu u. Tại cấp độ ngày người học có thể giao tiếp những tình huống đa dạng hơn trong học tâp, công việc . FCE có thể dùng để du học hay làm việc tại nước ngoài.
Chứng chỉ CAE: chứng chỉ cao cấp tương đương với bằng C1 của Châu u. Tại cấp độ ngày người học có thể tự tin giao tiếp ở hầu hết mọi lĩnh vực trong cuộc sống
6. Chứng chỉ CPE (Certificate of Proficiency in English)
Lợi ích khi sở hữu chứng chỉ Cambridge
Hiện nay, môi trường học tiếng Anh tại các trường phổ thông hiện nay tại Việt Nam, tập trung trọng số vào ngữ pháp, từ vựng cũng như 2 kỹ năng là Nghe và Đọc. Điều này làm cho học sinh không được tiếp xúc nhiều với 2 kỹ năng quan trọng trong học tập và công việc và Nói và Viết.
Tiếng Anh Cambridge được phát triển bởi một trong những hệ thống giáo dục và đánh giá ngôn ngữ hàng đầu thế giới là trường Đại học Cambridge, vậy nên người học được trải nghiệm đầy đủ cả 4 kỹ năng từ những trình độ thấp nhất dành cho trẻ nhỏ từ 7-12 tuổi cho đến những chứng chỉ nâng cao cuối cùng dành cho các nghiên cứu sinh, tiến sĩ.
Tuyển sinh bằng các chứng chỉ Tiếng Anh quốc tế là phương thức được nhiều trường trên thế giới sử dụng. Những năm gần đây, rất nhiều trường tiểu học, THCS, THPT ở Việt Nam như tiểu học Nguyễn Siêu, Hà Nội Amsterdam,… cũng đã bổ sung phương thức này trong quy chế tuyển sinh, tạo điều kiện giúp các em học giỏi Tiếng Anh có nhiều cơ hội khi xét tuyển vào những trường. Từ đó, có thể cho thấy, nhiều trường học cũng như nền giáo dục nước ta đang rất chú trọng đến khả năng sử dụng ngoại ngữ và hội nhập quốc tế của học sinh cho tương lai, bắt kịp sự phát triển của thế giới.
Học tốt Tiếng Anh không chỉ tạo điều kiện giúp con được học tập ở môi trường chất lượng mà còn mở ra nhiều cơ hội trong tương lai
Việc cung cấp các khóa học cũng như chứng chỉ từ rất sớm cho các trình độ tiếng Anh mầm non, sơ khai sẽ thúc đẩy việc làm quen với ngôn ngữ cho các bé từ khi còn rất nhỏ, đặc biệt là khi đó là lứa tuổi vàng để tiếp cận với ngôn ngữ. Các bé khi tham gia các khóa học của tiếng Anh Cambridge sẽ được tiếp xúc với ngôn ngữ một cách gần gũi, vui nhộn, nhằm tạo cảm hứng cho các bé từ những bài học đầu tiên.
Chứng chỉ có thời hạn vĩnh viễn và có giá trị toàn cầu
Ngoài ra, việc không có thời gian hết hạn cùng với việc được phân chia làm nhiều cấp độ chứng chỉ khác nhau sẽ giúp cho người học thoải mái hơn trong việc phân bổ thời gian học tiếng Anh mà không bị quá gò bó phải đạt một mức điểm nhất định và sau đó vẫn phải duy trì mức điểm sau 2 năm. Chứng chỉ Cambridge English do Hội Đồng Khảo Thí Đại Học Cambridge cấp là cách tốt nhất giúp các em tiếp cận với những kỳ thi tiếng Anh đạt chuẩn quốc tế.
Được chấp nhận cho công việc, nhập cư và học tập trên toàn cầu
– Anh: London School of Economics and Political Science (LSE), the University of Oxford and the University of Warwick
– Mỹ: Northeastern University, Embry Riddle University, University of Michigan, Brigham Young University and University at Buffalo (SUNY)
– Úc: University of Sydney, University of Adelaide, University of Melbourne
Ngoài ra, các tập đoàn hàng đầu thế giới như Adidas, BP, Ernst & Young, HP, Microsoft, Johnson & Johnson đều chấp nhận chứng chỉ Cambridge như là tiêu chuẩn đầu vào tiếng Anh cho các ứng viên của mình.
Như đã đề cập, chứng chỉ tiếng Anh Cambridge được chấp nhận rộng rãi trên toàn cầu, vậy nên việc khảo thí được thực hiện trong môi trường rất nghiêm ngặt. Các kỳ thi Cambridge giống như các bài kiểm tra tiếng Anh quốc tế khác, được thực hiện bởi các trung tâm được ủy quyền bởi tổ chức giáo dục Cambridge. Quy trình thi cũng như chấm thi được bảo đảm đầy đủ các tiêu chí về trang thiết bị, cơ sở vật chất, giám thị nhằm đảm bảo các thí sinh được dự thi trong môi trường chuyên nghiệp và công bằng nhất. Các chứng chỉ được cấp mang giá trị trọn đời, và được chấp nhận rộng rãi nên các bạn học sinh, sinh viên hay người đi làm hoàn toàn có thể yên tâm về độ tin cậy của các chứng chỉ này. Hơn hết, thông tin của các thí sinh dự thi kể cả các bạn nhỏ, đều được Cambridge cam kết bảo mật 100% thông tin cá nhân và không công khai cho bất kỳ tổ chức nào khác.
Có thể dễ dàng đánh giá được khả năng tiếng Anh đang ở cấp độ nào, từ đó có định hướng phù hợp với sự phát triển.
Các chứng chỉ tiếp theo trong hệ thống tiếng Anh Cambridge như FCE và CAE là hoàn toàn thích hợp để chứng minh cho các cơ sở giáo dục trên toàn cầu về khả năng sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh của các bạn THPT và THCS, ngoài ra còn tăng khả năng nhận được các học bổng đầy giá trị, vì chứng chỉ CAE hoàn toàn được quy đổi sang band 7.0-7.5 IELTS, là một mức rất cao.
Các đơn vị tổ chức kỳ thi tại Việt Nam và lệ phí thi
Hiện nay có khoảng 2.700 trung tâm tại 130 quốc gia tổ chức thi Cambridge . Tại Việt Nam, có rất nhiều trung tâm được Cambridge ủy quyền tổ chức thi chứng chỉ Cambridge.
Thí sinh có thể chọn trung tâm phù hợp để đăng ký thi bao gồm:
Trung tâm khép kín: Là trung tâm được ủy quyền tổ chức thi chứng chỉ Cambridge chỉ với những học viên học luyện thi tại trung tâm. Những trung tâm này không được tổ chức thi cho những người không học tại trung tâm.
Thí sinh có thể sử dụng công cụ tìm kiếm trực tuyến của Cambridge English và tìm địa điểm thi phù hợp tại trang web chính thức của Cambridge: Tại đây
Các bước đăng ký thi Cambridge English
Có ba bước đơn giản giúp bạn đăng ký thi Cambridge English:
➢ Bước 1: Tìm một trung tâm tổ chức thi và kỳ thi bạn muốn tham dự.
➢ Bước 3: Lựa chọn thời gian và cách thức dự thi.
Các ngày thi được lên lịch sẵn trong suốt cả năm.
Nhiều kỳ thi cho phép bạn lựa chọn làm bài thi trên máy tính hoặc trên giấy.
Qua bài viết vừa rồi, IELTS Fighter đã nêu ra cho các quý vị phụ huynh cũng như các bạn học sinh về tất cả những điều cần biết về chứng chỉ Cambridge. Mong rằng, các vị phụ huynh có thể yên tâm hơn trong việc định hướng học tiếng Anh cho con em mình.
Học Khối D Nên Thi Trường Nào? Tư Vấn Chọn Trường Đại Học Khối D
Cũng giống như các khối A, B và C, khối D là một trong 4 khối được đưa ra bởi Bộ GD&ĐT dành cho các bạn học sinh có ý định tiếp tục theo đuổi con đường đại học, cao đẳng trên cả nước. Các cơ sở giáo dục đào tạo sẽ dựa trên 04 khối thi này để đưa ra những phương án tuyển sinh thích hợp cùng với một số yêu cầu tuyển sinh riêng. Điều này tạo điều kiện cho các thí sinh có thể học tập đúng với sở trường, nguyện vọng và năng khiếu của bản thân.
Khối D (Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ) đã được phát triển thành 80 tổ hợp gồm 17 môn thi khác nhau. Cụ thể như sau:
STT
Khối
STT
Khối
1
D00: Ngữ văn, Toán học, Ngoại ngữ.
41
D43: Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Nhật.
2
D01: Ngữ văn, Toán học, Tiếng Anh.
42
D44: Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Pháp.
3
D02: Ngữ văn, Toán học, Tiếng Nga.
43
D45: Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Trung.
4
D03: Ngữ văn, Toán học, Tiếng Pháp.
44
D52: Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Nga.
5
D04: Ngữ văn, Toán học, Tiếng Trung.
45
D54: Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Pháp.
6
D05: Ngữ văn, Toán học, Tiếng Đức.
46
D55: Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Trung.
7
D06: Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật.
47
D61: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Đức.
8
D07: Toán học, Hóa học, Tiếng Anh.
48
D62: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nga.
9
D08: Toán, Sinh học, Tiếng Anh.
49
D63: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhật.
10
D09: Toán, Lịch sử, Tiếng Anh.
50
D64: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp.
11
D10: Toán, Địa lí, Tiếng Anh.
51
D65: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung.
12
D11: Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh.
52
D66: Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh.
13
D12: Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh.
53
D68: Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Nga.
14
D13: Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh.
54
D69: Ngữ Văn, Giáo dục công dân, Tiếng Nhật.
15
D14: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh.
55
D70: Ngữ Văn, Giáo dục công dân, Tiếng Pháp.
16
D15: Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh.
56
D72: Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh.
17
D16: Toán, Địa lí, Tiếng Đức.
57
D73: Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Đức.
18
D17: Toán, Địa lí, Tiếng Nga.
58
D74: Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nga.
19
D18: Toán, Địa lí, Tiếng Nhật.
59
D75: Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nhật.
20
D19: Toán, Địa lí, Tiếng Pháp.
60
D76: Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Pháp.
21
D20: Toán, Địa lý, Tiếng Trung.
61
D77: Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Trung.
22
D21: Toán, Hóa học, Tiếng Đức.
62
D78: Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh.
23
D22: Toán, Hóa học, Tiếng Nga.
63
D79: Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức.
24
D23: Toán, Hóa học, Tiếng Nhật.
64
D80: Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga.
25
D24: Toán, Hóa học, Tiếng Pháp.
65
D81: Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật.
26
D25: Toán, Hóa học, Tiếng Trung.
66
D82: Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp.
27
D26: Toán, Vật lí, Tiếng Đức.
67
D83: Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung.
28
D27: Toán, Vật lí, Tiếng Nga.
68
D84: Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh.
29
D28: Toán, Vật lí, Tiếng Nhật.
69
D85: Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Đức.
30
D29: Toán, Vật lí, Tiếng Pháp.
70
D86: Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Nga.
31
D30: Toán, Vật lí, Tiếng Trung.
71
D87: Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Pháp.
32
D31: Toán, Sinh học, Tiếng Đức.
72
D88: Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Nhật.
33
D32: Toán, Sinh học, Tiếng Nga.
73
D90: Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh.
34
D33: Toán, Sinh học, Tiếng Nhật.
74
D91: Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Pháp.
35
D34: Toán, Sinh học, Tiếng Pháp.
75
D92: Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Đức.
36
D35: Toán, Sinh học, Tiếng Trung.
76
D93: Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nga.
37
D41: Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Đức.
77
D94: Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nhật.
38
D42: Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Nga.
78
D95: Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Trung.
39
D96: Toán, Khoa học xã hội, Anh.
79
D98: Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Đức.
40
D97: Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp.
80
D99: Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Nga.
Khối D hiện diện ở nhiều ngành và chuyên ngành khác nhau trong chương trình xét tuyển cao đẳng, đại học của bộ GD&ĐT.
Nếu bạn có ý định trở thành một nhà giáo trong tương lai, đây chắc chắn sẽ là khối học đáng cân nhắc nhất.
Bên cạnh đó, bắt tay vào việc từng bước học tập trong ngành kinh doanh và quản lý để sau này có thể tự mình kinh doanh, trở thành một nhà quản lý tài chính xuất chúng hay một nhà đầu tư tiềm năng cũng là những ý tưởng không tồi.
Không chỉ vậy, khối D còn được chọn là phương án xét tuyển của nhiều nhóm ngành khác như nông, lâm nghiệp và thủy sản, sản xuất và chế biến, khoa học tự nhiên, báo chí và thông tin,… Để có thêm thông tin về các ngành đào tạo khối D, các bạn có thể tham khảo bảng sau:
STT
Ngành
STT
Ngành
1
Marketing
8
Quan hệ lao động
2
Thương mại điện tử
9
Quản trị – Luật
3
Kinh doanh thương mại
10
Kinh doanh thương mại
4
Kinh doanh quốc tế và logistics
11
Quản trị bệnh viện
5
Quản trị tài chính ngân hàng
12
Quản lý công
6
Quản lý kinh doanh và marketing
13
Khoa học quản lý
7
Quản trị tài chính kế toán
14
Bảo hiểm
Công nghệ sinh học
STT
Ngành
STT
Ngành
1
Ngôn ngữ Anh
10
Ngôn ngữ Bồ Đào Nha
2
Quản lý văn hóa
11
Ngôn ngữ Tây Ban Nha
3
Triết học
12
Ngôn ngữ Đức
4
Văn học
13
Tiếng Anh thương mại
5
Ngôn ngữ Trung Quốc
14
Ngôn ngữ Pháp
6
Ngôn ngữ Khmer
15
Ngôn ngữ Nga
7
Ngôn ngữ Hàn Quốc
16
Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam
8
Ngôn ngữ Nhật
17
Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam
9
Ngôn ngữ Italia
STT
Ngành
STT
Ngành
1
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
14
Kỹ thuật môi trường
2
Kỹ thuật điện tử – viễn thông
15
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh)
3
Kỹ thuật hạt nhân
16
Điện tử viễn thông
4
Thiết kế tàu và công trình ngoài khơi
17
Kỹ thuật cơ khí
5
Điện tự động công nghiệp
18
Kỹ thuật ô tô
6
Đóng tàu và công trình ngoài khơi
19
Kỹ thuật mỏ
7
Tự động hóa hệ thống điện
20
Máy tàu thủy
8
Máy và tự động hóa xếp dỡ
21
Kỹ thuật công nghiệp
9
Kỹ thuật công nghệ hóa học
22
Kỹ thuật điện
10
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
23
Kỹ thuật trắc địa – bản đồ
11
Máy và tự động công nghiệp
24
Kỹ thuật tuyển khoáng
12
Điện tự động giao thông vận tải
25
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
13
Kỹ thuật cơ điện tử
26
Kỹ thuật y sinh
STT
Ngành
STT
Ngành
1
Công nghệ kỹ thuật ô tô
9
Công nghệ kỹ thuật môi trường
2
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
10
Quản lý năng lượng
3
Robot và trí tuệ nhân tạo
11
Quản lý công nghiệp
4
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
12
Công nghệ kỹ thuật hoá học
5
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
13
Công nghệ kỹ thuật in
6
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
14
Năng lượng tái tạo
7
Công nghệ chế tạo máy
15
Công nghệ kỹ thuật giao thông
8
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Kỹ thuật xây dựng
STT
Ngành
STT
Ngành
1
Quản lý tài nguyên và môi trường
4
Quản lý tổng hợp tài nguyên nước
2
Quản lý đất đai
5
Kinh tế
3
Bảo hộ lao động
Toán ứng dụng
STT
Ngành
STT
Ngành
1
Giáo dục Quốc phòng – An ninh
7
Quản lý giáo dục
2
Giáo dục Tiểu học
8
Sư phạm Ngữ văn
3
Giáo dục Chính trị
9
Sư phạm Địa lý
4
Sư phạm Toán học
10
Sư phạm Tin học
5
Sư phạm Tiếng Anh
11
Sư phạm Tiếng Pháp
6
Sư phạm Lịch sử
12
Sư phạm công nghệ
STT
Ngành
STT
Ngành
1
Nuôi trồng thuỷ sản
8
Quản lý tài nguyên rừng
2
Kinh tế nông nghiệp
9
Phát triển nông thôn
3
Khuyến nông
10
Lâm học
4
Nông học
11
Kinh doanh nông nghiệp
5
Chăn nuôi
12
Bảo vệ thực vật
6
Nông nghiệp
13
Lâm nghiệp đô thị
7
Khoa học cây trồng
14
Phát triển nông thôn
STT
Ngành
STT
Ngành
1
Khai thác máy tàu biển
4
Quản lý hoạt động bay
2
Điều khiển tàu biển
5
Khai thác vận tải
3
Quản lý hàng hải
STT
Ngành
STT
Ngành
1
Công nghệ thực phẩm
4
Kỹ nghệ gỗ và nội thất
2
Công nghệ dệt, may
5
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
3
Công nghệ chế biến lâm sản
6
Công nghệ sau thu hoạch
Thú y
Khoa học môi trường
Biến đổi khí hậu và Phát triển bền vững
Khí tượng và khí hậu học
Thuỷ văn học
Nhóm ngành báo chí và thông tin
STT
Ngành
STT
Ngành
1
Báo chí
6
Quan hệ công chúng
2
Truyền thông đa phương tiện
7
Lưu trữ học
3
Truyền thông doanh nghiệp
8
Kinh doanh xuất bản phẩm
4
Thông tin – thư viện
9
Bảo tàng học
5
Truyền thông quốc tế
Dược học
Điều dưỡng
Y tế công cộng
Dinh dưỡng
STT
Ngành
STT
Ngành
1
Kỹ thuật xây dựng
7
Xây dựng công trình thủy
2
Thiết kế nội thất
8
Kỹ thuật cầu đường
3
Quản lý xây dựng
9
Kiến trúc
4
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
10
Kỹ thuật cấp thoát nước
5
Quản lý công trình xây dựng
11
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
6
Kỹ thuật an toàn hàng hải
STT
Ngành
STT
Ngành
1
Công nghệ thông tin
6
An toàn thông tin
2
Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu
7
Hệ thống thông tin
3
Kỹ thuật phần mềm
8
Kỹ thuật dữ liệu
4
Công nghệ phần mềm
9
Khoa học dữ liệu
5
Khoa học máy tính
Thiết kế thời trang
Thiết kế đồ họa
Thiết kế công nghiệp
STT
Ngành
STT
Ngành
1
Quản lý nhà nước
9
Đông phương học
2
Chính trị học
10
Quan hệ quốc tế
3
Việt Nam học
11
Toán kinh tế
4
Tâm lý học
12
Thống kê kinh tế
5
Kinh tế
13
Tâm lý học giáo dục
6
Quốc tế học
14
Nhật Bản học
7
Đông Nam Á học
15
Hàn Quốc học
8
Xã hội học
16
Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước
Công tác xã hội
Công tác thanh thiếu niên
Luật
STT
Ngành
STT
Ngành
1
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
4
Du lịch
2
Quản trị khách sạn
5
Quản lý thể dục thể thao
3
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
6
Golf
Nghiệp vụ an ninh
Nghiệp vụ cảnh sát
Khối D đã được rất nhiều trường, cơ sở giáo dục đào tạo đưa vào phương án tuyển sinh vì tính linh hoạt và ứng dụng được nhiều lĩnh vực, ngành học. Có thể kể đến một số trường nổi tiếng tuyển sinh bằng khối D như: Đại học Kinh tế quốc dân, đại học ngoại thương, Đại học Bách khoa Hà Nội,…
STT
Trường
STT
Trường
1
Đại học Kinh tế – Đại học Quốc gia Hà Nội
24
Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội)
2
Đại học Ngoại thương (Cơ sở phía Bắc)
25
Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Sơn Tây)
3
Đại học Kinh tế quốc dân
26
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
4
Học viện Tài chính
27
Học viện Chính sách và Phát triển
5
Đại Học Thương Mại
28
Đại học Công nghiệp Việt Hung
6
Học Viện Ngân Hàng
29
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – ĐHQG HN
7
Đại Học Bách Khoa Hà Nội
30
Học viện Báo chí và Tuyên truyền
8
Đại học Mở Hà Nội
31
Đại học Thủ đô Hà Nội
9
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
32
Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội
10
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
33
Học viện Phụ nữ Việt Nam
11
Đại Học Công Đoàn
34
Đại Học Văn Hóa Hà Nội
12
Đại học Thủy Lợi
35
Học viện Ngoại giao Việt Nam
13
Đại Học Thăng Long
36
Học viện Khoa học Quân sự
14
Khoa Quốc tế – Đại học Quốc gia Hà Nội
37
Đại học Sư phạm Hà Nội
15
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
38
Đại học Luật Hà Nội
16
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải (Cơ sở Hà Nội)
39
Đại học Nội vụ Hà Nội
17
Đại học Nguyễn Trãi
40
Học Viện An Ninh Nhân Dân
18
Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội
41
Học viện Quản lý Giáo dục
19
Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu Nghị
42
Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương Hà Nội
20
Đại học Điện lực
43
Khoa Luật – Đại học Quốc gia Hà Nội
21
Đại Học Đại Nam
44
Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam
22
Đại học Thành Đô
45
Đại học Y tế Công cộng
23
Đại học Công nghệ Đông Á
46
Đại học Giáo dục – ĐHQG Hà Nội
STT
Trường
1
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng
2
Đại Học Đông Á
3
Đại học Duy Tân
4
Đại học Đà Nẵng
5
Đại học Ngoại ngữ – Đại học Đà Nẵng
6
Đại học Sư phạm – Đại học Đà Nẵng
7
Đại học Sư phạm Kỹ thuật – Đại học Đà Nẵng
STT
Trường
STT
Trường
1
Đại học Tôn Đức Thắng
15
Đại học Lao động Xã hội – Cơ sở 2 Tp.HCM
2
Đại Học Kinh Tế TP.HCM
16
Đại Học Văn Lang
3
Đại Học Ngân Hàng TP.HCM
17
Đại Học Nguyễn Tất Thành
4
Đại Học Tài Chính Marketing
18
Đại học Sư phạm TP. HCM
5
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM
19
Học viện Hàng không Việt Nam
6
Đại Học Sài Gòn
20
Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh
7
Đại học Văn Hiến
21
Đại học Luật TP.HCM
8
Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh
22
Đại Học Công Nghệ Sài Gòn
9
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (Cơ sở phía Nam)
23
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – ĐHQG TP.HCM
10
Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh
24
Đại học Văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh
11
Đại học Quốc tế – ĐH Quốc gia TP.HCM
25
Đại học Khoa học Tự nhiên – ĐHQG TP Hồ Chí Minh
12
Đại học Kinh tế – Tài chính TP.HCM
26
Đại học An ninh Nhân dân
13
Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh
27
Học viện Cán bộ Thành phố Hồ Chí Minh
STT
Trường
STT
Trường
1
Đại Học Hà Nội
21
Đại học Nông Lâm Bắc Giang
2
Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2
22
Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh
3
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông
23
Đại học Hải Dương
4
Đại học Kinh tế Kỹ thuật – Công nghiệp
24
Đại Học Thành Đông
5
Đại học Giao thông Vận tải
25
Đại Học Trưng Vương
6
Đại Học Thái Bình
26
Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên
7
Đại học Tân Trào
27
Khoa Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên
8
Đại Học Kinh Bắc
28
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định
9
Đại học Sao Đỏ
29
Đại học Hải Phòng
10
Đại học Tài chính – Quản trị kinh doanh
30
Đại Học Hạ Long
11
Đại học Phương Đông
31
Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội
12
Đại Học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh – Đại Học Thái Nguyên
32
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên
13
Đại học Việt Bắc
33
Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên
14
Đại học Lâm nghiệp
34
Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên
15
Đại học Mỏ – Địa chất
35
Đại học Hàng hải Việt Nam
16
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên
36
Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai
17
Đại Học Hải Phòng
37
Trường Sĩ quan Chính trị
18
Đại Học Hùng Vương
38
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên
19
Đại Học Tây Bắc
39
Khoa Quốc Tế – Đại Học Thái Nguyên
20
Đại Học Hoa Lư
40
Đại Học Công Nghiệp Việt Trì
STT
Trường
STT
Trường
1
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế
18
Đại học Công nghệ Vạn Xuân
2
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế
19
Đại học Yersin Đà Lạt
3
Đại Học Nha Trang
20
Đại học Sư phạm – Đại học Huế
4
Đại Học Hà Tĩnh
21
Đại Học Hồng Đức
5
Đại Học Tây Nguyên
22
Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng
6
Đại học Tài chính – Kế toán
23
Đại Học Thái Bình Dương
7
Đại học Kinh Tế Nghệ An
24
Đại học Công nghiệp Vinh
8
Đại Học Quảng Bình
25
Đại Học Phan Châu Trinh
9
Đại học Luật – Đại Học Huế
26
Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị
10
Đại Học Quang Trung
27
Đại học Huế
11
Đại Học Đà Lạt
28
Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế
12
Đại Học Xây Dựng Miền Trung
29
Đại học Khoa Học – Đại học Huế
13
Đại Học Vinh
30
Đại học Khánh Hòa
14
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh
31
Đại Học Phú Yên
15
Đại Học Phan Thiết
32
Đại Học Phạm Văn Đồng
16
Đại học Phú Xuân
33
Đại Học Quảng Nam
17
Đại học Quy Nhơn
34
Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa
STT
Trường
STT
Trường
1
Đại Học Ngoại Thương
18
Đại Học Xây Dựng Miền Tây
2
Đại học Việt Đức
19
Đại học Công nghệ Thông tin – ĐH Quốc gia TP.HCM
3
Đại Học Cần Thơ
20
Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An
4
Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh
Advertisement
21
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương
5
Đại Học An Giang
22
Đại Học Tây Đô
6
Phân hiệu Đại học Giao thông vận tải tại TP.HCM
23
Đại Học Đồng Tháp
7
Đại học Thủ Dầu Một
24
Đại học Kiên Giang
8
Đại học Nam Cần Thơ
25
Đại Học Tiền Giang
9
Đại học Ngoại ngữ – Tin học TP.HCM
26
Đại Học Bình Dương
10
Đại Học Đồng Nai
27
Đại học Hùng Vương Thành phố Hồ Chí Minh
11
Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng
28
Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP.HCM
12
Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu
29
Đại học FPT
13
Đại học Cửu Long
30
Đại Học Quốc Tế Miền Đông
14
Đại Học Trà Vinh
31
Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ
15
Đại học Công nghệ Đồng Nai
32
Đại học Công nghệ Miền Đông
16
Đại học Bạc Liêu
17
Đại học dân lập Lạc Hồng
Khối D đã và đang đem lại cơ hội giáo dục bậc cao đối với nhiều bạn trẻ. Bên cạnh đó, khối học này còn hỗ trợ người học những kỹ năng khác như giao tiếp, thuyết phục, tư duy logic trong suốt khoảng thời gian theo học tại trường. Hy vọng các bạn sẽ có định hướng phù hợp nhất với bản thân mình.
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Tphcm
Đánh giá
Review nhóm ngành Toán học, Toán tin, Toán ứng dụng trường Đại học Khoa học tự nhiên chúng tôi (HCMUS) – Nhóm ngành “key” hướng tới tương lai của thời đại công nghệ 4.0 hay 5.01. Giới thiệu về nhóm ngành Toán học, Toán tin, Toán ứng dụng
Toán học (tiếng Anh là Mathematics) là ngành khoa học nghiên cứu trừu tượng về các con số, các cấu trúc không gian cùng sự thay đổi của chúng. Bằng cách sử dụng Luận lý học logic và các ký hiệu toán học, môn Toán nghiên cứu về các cấu trúc trừu tượng theo định nghĩa các tiên đề.
Ngành Toán Tin (Mathematics – Informatics) là ngành học được hiểu đơn giản là xây dựng những chương trình máy tính giải được những bài toán thực tế. Đòi hỏi rất cao về các loại mô hình toán và giải thuật. Ví dụ như về nghiên cứu, phát triển, áp dụng các phương pháp toán và tin học, thiết kế, xây dựng,bảo mật, truyền thông, giáo dục, công nghiệp, giải trí, thủy lợi…
Toán ứng dụng là ngành học ứng dụng các phương pháp, mô hình toán học vào giải quyết các vấn đề trong khoa học, kỹ thuật, kinh tế, tài chính, bảo hiểm, khoa học máy tính và công nghiệp…
2. Học Toán học tại trường Đại học Khoa học tự nhiên chúng tôi như thế nào?
Các ngành Toán học, Toán ứng dụng, Toán tin (thuộc nhóm ngành Toán học) được tuyển sinh chung. Bằng tốt nghiệp cử nhân ghi ngành, không ghi chuyên ngành. Trong giai đoạn đại cương (3 học kỳ đầu) các sinh viên học chung. Sau đó sinh viên sẽ bắt đầu chọn ngành và chuyên ngành theo nguyện vọng. Chương trình của nhóm ngành có tính tích hợp và liên thông cao, cho phép sinh viên được chọn học môn học trong cả nhóm ngành.
Ngành Toán học: Nghiên cứu những hiểu biết nền tảng và then chốt, giúp người học có khả năng đi vào bất kỳ lĩnh vực nào sử dụng năng lực toán học. Chương trình có các chuyên ngành Đại số, Giải tích, Giải tích số, Xác suất Thống kê.
Ngành Toán ứng dụng: Ngành này sử dụng các tri thức toán học tham gia giải quyết các vấn đề do các lĩnh vực ngoài toán đặt ra, hoặc nghiên cứu những vấn đề toán học có tiềm năng cao có thể sớm giúp ích được cho các lĩnh vực ngoài toán. Chương trình có các chuyên ngành Cơ học, Lý luận và phương pháp giảng dạy môn Toán, Toán tài chính, Tối ưu.
Ngành Toán tin: Ngành này bao gồm phần của Tin học (khoa học về thông tin) sử dụng nhiều toán học và phần của toán học phục vụ cho tin học. Chương trình có các chuyên ngành Khoa học dữ liệu, Phương pháp toán trong tin học, Toán tin ứng dụng.
Mục tiêu chương trình đào tạo:
– Ngành Toán học Chương trình nhằm đào tạo cử nhân có trình độ Toán học tương đồng quốc tế và năng lực phù hợp với nhu cầu xã hội đương thời. Người tốt nghiệp có thể sử dụng hiểu biết toán – tin học vào công việc trong các môi trường học tập, giảng dạy, nghiên cứu, sản xuất, kinh doanh, quản lý … ở địa phương, trong nước, và ngoài nước.
– Ngành Toán ứng dụng Chương trình nhằm đào tạo cử nhân Toán ứng dụng với chất lượng và số lượng phù hợp chủ yếu đáp ứng nhu cầu xã hội trong khu vực Nam Bộ, đồng thời có một số lượng nhỏ hơn đạt trình độ có thể tham gia vào thị trường lao động ở phạm vi quốc gia và quốc tế.
– Ngành Toán tin Chương trình nhằm đào tạo cử nhân Toán tin với chất lượng và số lượng phù hợp chủ yếu đáp ứng nhu cầu xã hội trong khu vực Nam Bộ, đồng thời có một số lượng nhỏ hơn đạt trình độ có thể tham gia vào thị trường lao động ở phạm vi quốc gia và quốc tế.
Khoa có một số hướng nghiên cứu có truyền thống và đông người tham gia như giải tích, phương trình đạo hàm riêng, cơ học, tối ưu, đại số nhóm, tính toán số và máy tính, … Bên cạnh đó những năm gần đây đã có những nghiên cứu trong toán tài chính, giáo dục toán học, đại số tính toán, đại số giao hoán, giải tích số, tôpô, cơ học tính toán, thống kê, khoa học dữ liệu …Các nhóm nghiên cứu thường tổ chức các hoạt động khoa học riêng. Các nhóm này thường do một hay vài thành viên của Khoa chủ trì cùng với các cộng tác viên trong đó có các sinh viên, học viên cao học, và nghiên cứu sinh. Khoa còn thường xuyên tổ chức các sự kiện, khóa học, hội thảo, hội nghị khoa học, seminar chuyên đề mở rộng rãi cho nhiều đối tượng tham dự.
3. Điểm chuẩn nhóm ngành Toán học, Toán tin, Toán ứng dụng tại trường Đại học Khoa học tự nhiên TP.HCM
4. Cơ hội nghề nghiệp của sinh viên học nhóm ngành Toán học, Toán tin, Toán ứng dụng
Các vị trí công việc tiêu biểu dành cho sinh viên theo học nhóm ngành Toán học, Toán tin, Toán ứng dụng sau khi tốt nghiệp trường Đại học Khoa học tự nhiên chúng tôi bao gồm:
– Chuyên viên nghiên cứu và phát triển (R&B), chuyên viên phần mềm tại các công ty hoạt động trong lĩnh vực công nghệ thông tin, bưu chính, viễn thông, thương mại điện tử và các tập đoàn công nghệ lớn…
– Chuyên viên tin học tại các doanh nghiệp, công ty tài chính, bảo hiểm, ngân hàng, cơ quan hành chính nhà nước, xí nghiệp…
– Giảng viên đào tạo ngành Tin học, Toán học tại các trường Cao đẳng, Đại học, Trung tâm đào tạo…
– Nghiên cứu viên Toán – Tin
– Chuyên viên thống kê, phân tích, dự báo, quản trị rủi ro, thẩm định đầu tư tại các công ty tài chính, ngân hàng, doanh nghiệp, công ty bảo hiểm…
– Chuyên viên toán ứng dụng trong giao thông, viễn thông, thủy lợi, nông nghiệp, công nghiệp và Y tế.
Cập nhật thông tin chi tiết về Có Nên Học Đại Học Trực Tuyến? Học Như Thế Nào Cho Hiệu Quả? trên website Pwqy.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!