Bạn đang xem bài viết Hướng Dẫn Cố Định Cột Và Dòng Tiêu Đề Trong Excel được cập nhật mới nhất tháng 11 năm 2023 trên website Pwqy.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
Advertisement
Trong quá trình làm việc với Excel, có thể bạn đã từng gặp phải tình huống cần cố định cột hoặc dòng tiêu đề để dữ liệu không bị trôi khi cuộn trang. Điều này không chỉ giúp cho việc hiển thị dữ liệu trở nên dễ nhìn hơn mà còn giúp cho việc xử lý các tính toán và sắp xếp dữ liệu trở nên dễ dàng hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu cách cố định cột và dòng tiêu đề trong Excel một cách đơn giản và nhanh chóng!
Mục Lục Bài Viết
Chú ý: Điều quan trọng ở việc cố định dòng hoặc cột là xác định vị trí đặt con trỏ chuột.
Bước 1: Xác định vị trí đặt con trỏ chuột.
Đặt con trỏ chuột tại ô đầu tiên của dòng nằm phía dưới của dòng cần cố định. Lưu ý: các dòng nằm phía trước dòng đặt con trỏ chuột đều được cố định.
Bạn hãy so sánh kết quả: Dòng số 1, 2 được cố định. Khi kéo chuột xuống dòng thứ 15, 16 thì dòng tiêu đề và các thuộc tính của cột vẫn được hiển thị.
Chú ý: Có thể chọn cố định dòng đầu tiên bằng cách kích chọn vào Freeze Top Row.
– Bước 1: Có 2 cách xác định vị trí đặt con trỏ chuột.
+ Cách 1: Bạn đặt con trỏ chuột tại vị trí ô đầu tiên của cột sau cột được cố định (Ví dụ cố định cột thứ n thì đặt con trỏ chuột tại ô đầu tiên của cột thứ n+1). Cố định cột STT đặt con trỏ chuột tại ô (B, 2).
Chú ý: Các cột nằm phía trước cột đặt con trỏ chuột đều được cố định.
+ Cách 2: Bôi đen toàn bộ cột sau cột được cố định.
Ví dụ cố định cột STT ta bôi đen cột Họ.
Bạn hãy so sánh kết quả: Khi chúng ta kéo cột Họ đã bị che khuất nhưng cột STT vẫn cố định và được hiển thị trên đầu trang.
– Bước 1: Xác định vị trí đặt con trỏ chuột.
Kết quả thu được:
Thông qua việc hướng dẫn cố định cột và dòng tiêu đề trong Excel, chúng ta có thể giúp tăng tính chuyên nghiệp và hiệu quả cho các bảng tính của mình. Việc sử dụng tính năng này không chỉ giúp cho việc quản lý dữ liệu trở nên dễ dàng hơn mà còn giúp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu sai sót trong quá trình xử lý. Với những điều kiện kỹ thuật nâng cao hơn, chúng ta cần phải áp dụng những cách thủ công để cố định, thông qua việc sử dụng các công thức và kỹ thuật linh hoạt hơn. Trong bất cứ trường hợp nào, việc sử dụng tính năng cố định cột và dòng tiêu đề sẽ giúp cho chúng ta tiết kiệm thời gian và công sức trong công việc của mình.
Advertisement
Từ Khoá Tìm Kiếm Liên Quan:
10. Định dạng ô.
Advertisement
Cách Cố Định Công Thức Hàng, Cột, Giá Trị Trong Google Sheets
Học cách cố định công thức hàng, cột, giá trị trong Google Sheets để tối ưu hóa công việc của bạn. Đọc bài viết “Cách Cố Định Công Thức Hàng, Cột, Giá Trị Trong Google Sheets” ngay!
Google Sheets là một trong những công cụ tuyệt vời nhất để quản lý và phân tích dữ liệu. Bất kể bạn là một doanh nhân hay một nhân viên văn phòng, Google Sheets là một phần quan trọng trong công việc của bạn. Công thức là một phần không thể thiếu trong Google Sheets, và cách cố định công thức hàng, cột và giá trị là một kỹ năng quan trọng để tối ưu hóa công việc của bạn.
Trước khi tìm hiểu cách cố định công thức hàng, cột và giá trị, chúng ta cần hiểu rõ về Google Sheets và vai trò của công thức trong nó. Google Sheets là một ứng dụng bảng tính trực tuyến miễn phí của Google, cho phép người dùng tạo, chỉnh sửa và chia sẻ bảng tính trực tuyến. Nó được sử dụng để quản lý và phân tích dữ liệu, tính toán số liệu và hiển thị kết quả theo cách rõ ràng và dễ hiểu.
Công thức là một công cụ quan trọng trong Google Sheets, giúp tính toán và hiển thị dữ liệu theo cách rõ ràng và dễ hiểu hơn. Với các công thức, bạn có thể tính toán tổng, trung bình, min, max, đếm, phân tích dữ liệu và nhiều hơn nữa. Công thức cũng giúp bạn tiết kiệm thời gian và tăng độ chính xác của công việc. Tuy nhiên, để sử dụng công thức hiệu quả, bạn cần biết cách cố định công thức hàng, cột và giá trị.
Để cố định công thức hàng trong Google Sheets, bạn cần chọn các ô cần áp dụng công thức. Sau đó, bạn có thể sử dụng ký hiệu “$” để cố định hàng hoặc cột. Nếu bạn muốn cố định hàng, hãy thêm ký hiệu “$” vào trước số hàng, ví dụ: $A1. Nếu bạn muốn cố định cột, hãy thêm ký hiệu “$” vào trước chữ cái của cột, ví dụ: A$1. Nếu bạn muốn cố định cả hàng lẫn cột, hãy thêm ký hiệu “$” vào cả hàng và cột, ví dụ: $A$1.
Để cố định công thức cột trong Google Sheets, bạn cũng có thể sử dụng ký hiệu “$”. Tuy nhiên, thay vì sử dụng ký hiệu “$” trên hàng, bạn sẽ sử dụng nó trên cột. Ví dụ: Nếu bạn muốn cố định công thức trong cột A, hãy thêm ký hiệu “$” vào trước chữ cái A, ví dụ: $A1.
Để cố định giá trị trong Google Sheets, bạn cần sử dụng dấu ngoặc vuông “[]”. Ví dụ: Nếu bạn muốn cố định giá trị trong ô A1, hãy sử dụng công thức “=A1*$B$1[A1]” để cố định giá trị của ô A1 và giá trị của ô B1.
Cố định công thức hàng, cột và giá trị trong Google Sheets giúp bạn tiết kiệm rất nhiều thời gian. Thay vì phải nhập lại công thức cho mỗi ô trong bảng tính, bạn chỉ cần cố định công thức vào một ô duy nhất và nó sẽ được áp dụng cho tất cả các ô còn lạĐiều này không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo tính chính xác của công thức.
Cố định công thức hàng, cột và giá trị trong Google Sheets giúp bạn đảm bảo tính chính xác của công thức. Khi bạn cố định công thức vào một ô duy nhất, nó sẽ được áp dụng cho tất cả các ô tương ứng trong bảng tính. Điều này giúp đảm bảo tính chính xác của công thức và tránh những sai sót có thể xảy ra khi bạn phải nhập lại công thức cho mỗi ô trong bảng tính.
Cố định công thức hàng, cột và giá trị trong Google Sheets cũng giúp bạn dễ dàng quản lý công thức của mình. Thay vì phải tìm kiếm và sửa đổi công thức cho mỗi ô trong bảng tính, bạn chỉ cần sửa đổi công thức duy nhất và nó sẽ được áp dụng cho tất cả các ô tương ứng trong bảng tính. Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian và giảm thiểu sai sót trong quá trình sửa đổi công thức.
Lỗi #REF! thường xảy ra khi một ô được tham chiếu đến một vùng hoặc ô không tồn tạĐiều này thường xảy ra khi bạn xóa hoặc chèn hàng hoặc cột trong bảng tính. Để khắc phục lỗi này, bạn có thể sử dụng nút “Điều chỉnh lại công thức” hoặc định hướng lại đúng ô được tham chiếu.
Lỗi #DIV/0! thường xảy ra khi bạn chia một số cho số không. Ví dụ, khi bạn cố gắng tính toán tỷ lệ phần trăm với mẫu số là 0. Để khắc phục lỗi này, bạn có thể sử dụng hàm IFERROR hoặc kiểm tra lại công thức của mình để đảm bảo không có số nào bị chia cho số không.
Với các lỗi thường gặp khi cố định công thức, bạn cần tìm hiểu và khắc phục chúng để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của công việc. Hãy cẩn thận và kiểm tra lại công thức của mình để đảm bảo không có lỗi nào xảy ra.
Khi cố định công thức trong Google Sheets, bạn cần lưu ý không cố định quá nhiều ô. Nếu cố định quá nhiều ô, điều này có thể làm cho bảng tính của bạn trở nên chậm hoặc không thể sử dụng. Hơn nữa, nó cũng làm cho bảng tính của bạn trở nên khó quản lý và khó cập nhật.
Để đảm bảo tính chính xác của công thức, bạn cần cập nhật chúng thường xuyên. Khi dữ liệu thay đổi, công thức cũng sẽ thay đổi theo. Nếu bạn không cập nhật công thức, nó có thể dẫn đến các kết quả sai và làm giảm tính chính xác của bảng tính của bạn.
Trước khi cố định công thức, bạn cần kiểm tra lại chúng để đảm bảo tính chính xác và tránh các lỗi phát sinh sau này. Bạn có thể sử dụng tính năng kiểm tra lỗi trên Google Sheets để tìm và sửa các lỗi trong công thức của bạn. Ngoài ra, bạn cũng có thể thực hiện thủ công bằng cách kiểm tra từng phần của công thức để đảm bảo tính chính xác của chúng.
Với các lưu ý trên, bạn sẽ có thể cố định công thức hàng, cột và giá trị trong Google Sheets một cách hiệu quả và đảm bảo tính chính xác của bảng tính của bạn. Hãy áp dụng các lưu ý trên để tối ưu hóa công việc của mình và đạt được kết quả tốt nhất.
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về cách cố định công thức hàng, cột và giá trị trong Google Sheets. Các kỹ năng này rất quan trọng để tối ưu hóa công việc của bạn và giúp bạn tiết kiệm thời gian và tăng độ chính xác của công việc.
Chúng ta đã tìm hiểu về Google Sheets và vai trò của công thức trong nó. Công thức là một công cụ quan trọng để tính toán và hiển thị dữ liệu theo cách rõ ràng và dễ hiểu hơn.
Chúng ta cũng đã tìm hiểu về các lỗi thường gặp khi cố định công thức và cách khắc phục chúng. Việc cố định công thức hàng, cột và giá trị là một kỹ năng quan trọng để tối ưu hóa công việc của bạn và giúp bạn tiết kiệm thời gian và tăng độ chính xác của công việc.
Cuối cùng, để sử dụng công thức hiệu quả, bạn cần biết cách cố định công thức hàng, cột và giá trị. Chúng ta đã tìm hiểu cách cố định công thức hàng, cách cố định công thức cột, cách cố định giá trị và các lỗi thường gặp khi cố định công thức.
Có hàng triệu khách hàng Tiềm Năng đang xem bài viết này
Bạn muốn có muốn đưa sản phẩm/dịch vụ thương hiệu của mình lên website của chúng tôi
Liên Hệ Ngay!
Thêm Số 0 Vào Số Điện Thoại Trong Excel
Đầu tiên các bạn gõ dấu nháy đơn ‘ vào ô sau đó các bạn nhập tiếp số điện thoại mà các bạn muốn.
Như vậy số điện thoại của bạn sẽ được hiển thị cả số 0 phía trước.
Hoặc nếu các bạn cần nhập nhiều số điện thoại thì các bạn định dạng tất cả các ô sẽ nhập số điện thoại bằng cách:
1. Chọn các ô cần định dạng text, sau đó nhấn chuột phải và chọn Format Cells (tổ hợp phím Ctrl + 1).
2. Trong hộp thoại Format Cells, trong thẻ Number các bạn chọn Text trong mục Category và nhấn OK.
3. Nhập số điện thoại vào các ô bạn đã định dạng.
Thực hiện cách này các bạn sẽ thấy có đánh dấu màu xanh phía trên bên trái ô, khi chọn ô sẽ xuất hiện dấu cảnh báo màu vàng. Để tắt cảnh báo các bạn chọn ô và chọn 1 hoặc chọn tất cả các ô, tiếp theo chọn biểu tượng cảnh báo màu vàng và chọn Ignore Error.
Như vậy các bạn sẽ được như sau:
Bước 1: Chọn tất cả các ô mà các bạn muốn nhập số điện thoại và nhấn chuột phải chọn Format Cells (Ctrl +1).
Bước 2: Trong hộp thoại Format Cells các bạn chọn Custom và nhập “0”# vào ô Type sau đó nhấn OK.
Như vậy các bạn có thể nhập số điện thoại chứa cả số 0 ở đầu mà không bị mất.
Để thêm dấu 0 và tách nhóm số điện thoại các bạn thực hiện như sau:
Bước 1: Chọn các ô cần nhập số điện thoại và nhấn chuột phải chọn Format Cells.
Advertisement
Bước 2: Trên hộp thoại Format Cells, tại thẻ Number các bạn chọn Custom và nhập thiết lập trong Type là 0### ### #### hoặc các bạn có thể tùy chỉnh theo ý muốn của mình (ví dụ 0# #### ##### hoặc 0## ## ## #### hoặc 0### ## ## ###) và nhấn OK.
Như vậy khi các bạn nhập số điện thoại thì sẽ xuất hiện số 0 và các dấu cách tách số theo tùy chọn mà bạn đã thiết lập.
Trong quá trình nhập các số điện thoại thì các bạn có thể sử dụng dấu gạch nối, dấu chấm hay dấu cách giữa số điện thoại để chuyển dữ liệu số thành dạng chuỗi như vậy các bạn sẽ nhập được số 0 trước số điện thoại.
Nếu các bạn đã nhập một danh sách số điện thoại rồi nhưng bị mất số 0 phía đầu số điện thoại thì các bạn có thể sử dụng hàm CONCATENATE để thêm số 0 vào đầu số điện thoại thay vì phải nhập lại toàn bộ số điện thoại. Các bạn thực hiện thêm số 0 vào số điện thoại như sau:
Bước 1: Tạo một cột số điện thoại đầy đủ, tại ô đầu tiên trong cột số điện thoại mới này các bạn nhập hàm =CONCATENATE(“0”;B6)
Như vậy các bạn sẽ thêm được số 0 trước số điện thoại:
Bước 2: Sao chép công thức xuống các ô phía dưới bằng cách rê chuột vào phía dưới bên phải ô chứa hàm xuất hiện biểu tượng dấu + .
Nhấn giữ và kéo chuột xuống hết các ô còn lại để sao chép công thức.
Như vậy các bạn đã thêm số 0 vào tất cả các số điện thoại
Bước 3: Sau khi đã thêm xong các bạn sao chép cột số điện thoại đầy đủ.
Bước 4: Dán số điện thoại đầy đủ vào cột SĐT cũ, các bạn chọn dán dữ liệu như hình dưới để không dán cả công thức vào cột SĐT cũ.
Các bạn sẽ được như sau:
Bước 5: Tiếp theo các bạn cần xóa cột số điện thoại chứa công thức hàm.
Như vậy các bạn đã thêm số 0 vào số điện thoại.
Hướng Dẫn Dựng Hình 3D Tĩnh Và Động Từ Ảnh 2D Trong Photoshop
Nếu hỏi phần mềm thiết kế, chỉnh sửa ảnh nào được yêu thích nhất hiện nay, chắc chắn Photoshop là câu trả lời bạn nhận được nhiều nhất. Photoshop là một sản phẩm của Adobe. Từ lâu, nó đã nổi tiếng là phần mềm thiết kế đồ họa, “làm đẹp” ảnh chuyên nghiệp với bộ công cụ tuyệt vời.
Sở hữu Photoshop trên máy tính, bạn có thể dùng công cụ cắt, làm mịn, chỉnh độ sáng tối, ghép hình, chèn chữ và nhiều hơn thế nữa để có một tác phẩm như ý muốn. Tuy nhiên, đó chưa phải là tất cả.
Thực tế, Photoshop còn có thêm các công cụ hỗ trợ tạo hình 3D mà nhiều người dùng không biết tới. Nó có thể giúp bạn tạo ra một loạt hình 3D cơ bản bằng cách dùng layer 3D làm điểm khởi đầu. Một khi tạo hình thành công mô hình 3D, bạn dễ dàng di chuyển nó xung quanh, thay đổi kết cấu, chỉnh độ sáng hoặc hợp nhất với layer 3D khác.
Chuyển đổi layer 2D thành postcard 3D. Nếu bắt đầu layer bằng một text, độ trong suốt sẽ được giữ lại.
Bọc layer 2D quanh đối tượng 3D chẳng hạn như hình nón, hình khối hoặc hình trụ.
Tạo mesh 3D từ thang độ xám trong ảnh 2D.
Mô phỏng một kỹ thuật gia công kim loại được gọi là repoussé bằng cách đúc một vật thể 2D trong không gian 3D.
Dựng một khối 3D từ một file đa khung như file ảnh y học DICOM. Photoshop kết hợp từng mảnh của file thành một vật thể 3D. Bạn có thể điều khiển nó trong không gian ba chiều và xem bất kỳ góc cạnh nào mong muốn. Bạn có thể áp nhiều hiệu ứng dựng khối 3D khác nhau để tối ưu hóa hiển thị vật liệu khi quét, ví dụ như xương hoặc mô mềm.
Lưu ý: Bạn có thể thêm một postcard 3D vào cảnh 3D hiện có để tạo bề mặt hiển thị bóng và phản chiếu từ các đối tượng khác trong cảnh.
1. Mở ảnh 2D và chọn layer muốn chuyển đổi sang postcard.
Chuyển đổi layer 2D sang 3D trong panel Layers. Nội dung layer 2D như một vật liệu cho cả hai mặt của postcard.
Layer 2D gốc hiện trong panel Layer như bản đồ họa tiết Diffuse cho đối tượng postcard 3D.
Layer 3D giữ lại kích thước của ảnh 2D gốc.
3. Để thêm postcard 3D như mặt phẳng của cảnh 3D, hãy hợp nhất layer 3D mới với layer 3D hiện tại chứa các đối tượng 3D khác, rồi căn chỉnh nó nếu cần.
4. Để giữ lại nội dung 3D mới, xuất layer 3D dưới định dạng file 3D hoặc lưu nó lại dưới định dạng PSD.
Phụ thuộc vào loại đối tượng bạn chọn, mô hình 3D có thể chứa một hoặc nhiều mesh. Tùy chọn Spherical Panorama ánh xạ ảnh toàn cảnh vào trong quả cầu 3D.
1. Mở ảnh 2D và chọn layer muốn chuyển đổi sang 3D.
Lưu ý: Bạn có thể thêm hình dạng tự tạo vào menu Shape. Shape là các file mô hình 3D Collada (.dae). Để thêm một shape, đặc file đó vào PresetsMeshes bên trong thư mục của Photoshop.
Chuyển đổi layer 2D thành 3D trong panel Layers.
Layer 2D gốc hiện trong bảng Layers như một bản đồ kết cấu Diffuse (Diffuse Texture). Nó có thể được sử dụng trên một hoặc nhiều bề mặt đối tượng 3D. Những bề mặt khác có thể được gắn vào bản đồ Diffuse Texture với thiết lập màu sắc mặc định.
3. Sử dụng tùy chọn Spherical Panorama nếu sử dụng ảnh toàn cảnh như một input 2D. Tùy chọn này chuyển đổi một ảnh 360 độ thành layer 3D. Sau chuyển đổi sang vật thể 3D hoàn tất, bạn có thể tô vẽ lên các khu vực toàn cảnh khó tiếp cận như các cực hoặc khu vực có đường thẳng.
4. Xuất layer 3D dưới định dạng file 3D hoặc lưu ở định dạng PSD để giữ lại nội dung 3D mới.
New Mesh từ lệnh Grayscale chuyển đổi một ảnh thang xám thành một bản đồ có chiều sâu mà dịch các giá trị độ sáng thành bề mặt có độ sâu khác nhau. Các giá trị thấp hơn tạo ra các vùng nhô lên trên bề mặt, giá trị cao hơn tạo vùng thấp hơn. Photoshop sau đó áp dụng bản đồ chiều sâu (Depth Map) vào một trong bốn hình học có thể để tạo ra một mô hình 3D.
1. Mở một ảnh 2D và chọn một hoặc nhiều layer muốn chuyển đổi thành 3D mesh.
Lưu ý: Nếu nhập ảnh RGB khi tạo Mesh, kênh màu xanh được dùng để tạo bản đồ chiều sâu.
3. (Tùy chọn) Chỉnh sửa ảnh Grayscale nếu cần để giới hạn giá trị sáng.
Plane: Áp dụng dữ liệu ánh xạ theo chiều sâu lên bề mặt phẳng.
Two-Sided Plane: Tạo hai mặt phẳng phản chiếu dọc theo trục trung tâm và áp dụng Depth Map lên cả hai mặt phẳng.
Cylinder: Áp dụng Depth Map ngoài trung tâm trục thẳng đứng.
Sphere: Áp dụng dữ liệu Depth Map ngoài điểm trung tâm
Photoshop tạo layer 3D chứa Mesh mới. Nó cũng tạo bản đồ kết cấu Diffuse, Opacity và Planar Depth Map cho vật thể 3D, sử dụng Grayscale hoặc layer màu sắc gốc.
Bạn có thể mở lại Planar Depth Map như một Smart Object bất kỳ lúc nào và chỉnh sửa nó. Khi lưu lại, Mesh sẽ được tái sinh.
Lưu ý:
Bản đồ kết cấu Opacity không xuất hiện trong bảng Layers, bởi vì bản đồ đó sử dụng cùng một tệp kết cấu với bản đồ Diffuse (lớp 2D gốc). Khi hai bản đồ cấu trúc tham chiếu cùng một tệp, tệp sẽ chỉ xuất hiện một lần trong bảng điều khiển Layer.
Vật thể 3D hoặc vị trí camera: Sử dụng vị trí 3D hoặc các công cụ máy ảnh để di chuyển mô hình hoặc camera 3D theo thời gian. Photoshop có thể biến hình các khung giữa các vị trí hoặc chuyển động của camera để tạo ra các hiệu ứng động mượt mà.
Thiết lập hiển thị 3D: Thay đổi chế độ render, với khả năng chuyển đổi biến hình giữa một số chế độ render. Ví dụ: thay đổi chế độ Vertices dần dần sang Wireframe theo thời gian, để mô phỏng phác hoạ cấu trúc mô hình.
Mặt cắt 3D: Xoay một mặt cắt giao nhau để hiển thị một mặt cắt thay đổi theo thời gian. Thay đổi cài đặt mặt cắt ngang giữa các khung để làm nổi bật các khu vực mô hình khác nhau.
Để có chất lượng ảnh động cao, bạn có thể dựng từng khung hoạt ảnh bằng cách sử dụng Render cho cài đặt render Final Output.
Hợp nhất các lớp (layer) 3D cho phép bạn kết hợp nhiều mẫu 3D thành một cảnh duy nhất. Sau khi kết hợp, mỗi mẫu 3D có thể được chỉnh sửa riêng hoặc bạn có thể sử dụng vị trí và các công cụ camera trên tất cả mẫu cùng lúc.
Mở 2 cửa sổ tài liệu, mỗi cửa sổ chứa 1 lớp 3D.
Tạo tài liệu nguồn (file bạn đang sao chép lớp 3D).
Chọn lớp 3D trong bản Layers và kéo nó vào cửa sổ của tài liệu mục tiêu (file này sẽ chứa các đối tượng 3D được kết hợp). Layer 3D được thêm dưới dạng lớp 3D mới trong tài liệu mục tiêu. Nó trở thành layer đang hoạt động trong bảng Layers của tài liệu đó.
Trong bảng Tools, chọn công cụ camera 3D.
Ở thanh tùy chọn, từ menu Position, chọn tên lớp từ layer 3D gốc ở file mục tiêu.
Sau khi bạn khớp vị trị camera của 2 lớp 3D, hai đối tượng 3D sẽ cùng nhau xuất hiện trong cảnh. Dùng các công cụ chỉnh 3D để xác định lại vị trí các đối tượng trước khi hợp nhất.
Advertisement
Bạn có thể kết hợp các lớp 3D trong một hoặc 2 lớp 2D để tạo hiệu ứng tổng hợp. Ví dụ, bạn có thể đặt một mô hình trên ảnh nền và thay đổi vị trí của nó hoặc chỉnh góc phù hợp với background. Sau đó, thực hiện một trong hai việc sau:
Với cả file 2D và 3D đang mở, kéo layer 2D hoặc 3D từ một file vào cửa sổ tài liệu đang mở của file khác. Layer bạn thêm sẽ chuyển tới phía trên cùng của bảng Layers.
Khi xử lý file kết hợp layer 2D và 3D, bạn có thể tạm thời ẩn layer 2D trong khi làm việc với layer 3D.
Ẩn layer cho kết quả tốt hơn
Trong tài liệu nhiều layer với lớp 2D ở trên 3D, bạn có thể tạm thời di chuyển layer 3D lên phía trên cùng của ngăn xếp layer để hiển thị màn hình nhanh hơn.
Chọn 3D Position hoặc công cụ Camera.
Khi bạn giữ nút chuột cùng với một trong hai công cụ trên, toàn bộ layer 2D tạm thời sẽ bị ẩn. Khi thả chuột, toàn bộ layer 2D sẽ hiện lại. Di chuyển phần bất kỳ cả 3D Axis cũng ẩn toàn bộ layer 2D.
Ngoài ra, nếu muốn, bạn vẫn dễ dàng chuyển đổi lại từ layer 3D sang 2D như sau:
Chuyển đổi layer 3D sang layer 2D raster hóa nội dung 3D ở trạng thái hiện tại. Chuyển đổi layer 3D sang layer bình thường nếu bạn không còn muốn chỉnh sửa vị trí mô hình 3D, chế độ render, họa tiết hoặc ánh sáng. Hình ảnh được raster hóa vẫn giữ lại nguyên cảnh 3D nhưng ở định dạng 2D được làm phẳng.
Chuyển đổi layer 3D sang Smart Object
Chuyển đổi một layer 3D sang Smart Object cho phép bạn giữ nguyên thông tin 3D trong layer 3D. Sau khi chuyển đổi, bạn có thể áp dụng các chuyển đổi hay biến hình khác như Smart Filters thành Smart Object. Bạn có thể mở lại layer Smart Object để chỉnh sửa cảnh 3D ban đầu. Bất kỳ chuyển đổi hay chỉnh sửa được áp dụng cho Smart Object đều được cập nhật lên nội dung 3D.
Chọn layer 3D trong bảng Layers.
Từ menu tùy chọn ở bảng Layers, chọn Convert to Smart Object.
Rủi Ro Và Tỷ Lệ Biến Chứng Trong Phẫu Thuật Cong Vẹo Cột Sống
Nội dung bài viết
Rủi ro và tỷ lệ biến chứng trong phẫu thuật cong vẹo cột sống
Phẫu thuật cong vẹo cột sống thường là lựa chọn cuối cùng trong điều trị tật cong vẹo. Tuy nhiên phẫu thuật ẩn chứa nhiều rủi ro và đau đớn nên bệnh nhân cần phải trao đổi với bác sĩ chủ trị để có lựa chọn tốt nhất.
Rủi ro và tỷ lệ biến chứng trong phẫu thuật cong vẹo cột sốngCũng giống như bất kì một dạng phẫu thuật nào khác thì mổ cong vẹo cột sống cũng khá nguy hiểm vì có thể gây ra những tác dụng phụ của phẫu thuật hay biến chứng không mong muốn. Bị mất máu nghiêm trọng; nhiễm trùng tiết niệu do đặt ống thông; viêm tụy; và rối loạn chức năng ruột bị tắc nghẽn do cố định trong và sau phẫu thuật cong vẹo cột sống.
– Tử vong (1%)
Tỷ lệ tử vong là một biến chứng của phẫu thuật cong vẹo cột sống, đối với các bệnh nhân khỏe mạnh thì tỷ lệ này ít hơn 1%. Trong một cuộc khảo sát thì chỉ có một trẻ em trong số 352 bệnh nhân tử vong do bị viêm phúc mạc và trong một nhóm 447 bệnh nhân thì có 2 bệnh nhân tử vong do biến chứng phổi.
Tuổi thọ của bệnh nhân có tình trạng thần kinh phức tạp đã giảm đáng kể khi thực hiện phẫu thuật cong vẹo cột sống.
– Tổn thương thần kinh: liệt một phần hoặc toàn bộ, liệt tứ chi hoặc thiếu hụt thần kinh ngoại biên
– Mất chức năng cột sống bình thường
Trong mỗi một ca phẫu thuật cong vẹo cột sống thì có thể xảy ra những đốt sống không đáp ứng việc hợp nhất. Trong thực tế thì người ta đã chứng minh được cơn đau tăng lên khi mức độ linh hoạt giảm xuống.
– Cột sống cứng sau phẫu thuật gây căng thẳng cho các bộ phận không hợp nhất của khung xương và trong trường hợp nghiêm trọng
Thông thường hay được báo cáo hơn là tình trạng thoái hóa cột sống sau phẫu thuật cong vẹo cột sống ở người trẻ tuổi và ở người lớn. Đôi khi nó có thể xảy ra sau 2 năm sau mổ. Mức độ phải điều chỉnh độ cong càng cao thì khả năng thoái hóa càng cao và cột sống cứng lại.
– Đau sau phẫu thuật
Cơ chế gây ra việc tăng mức độ đau lưng và đau cổ sau phẫu thuật chưa được làm rõ. tuy nhiên đau là một biến chứng phát triển muộn của phẫu thuật cong vẹo cột sống hoặc do thoái hóa.
Một vài nghiên cứu: Trong số 190 bệnh nhân thì có khoảng 19% bệnh nhân phải phẫu thuật lại trong vòng từ 2 – 8 năm sau phẫu thuật. Ở một nghiên cứu khác đối với 27 bệnh nhân điều trị thì 59% cảm thấy cơn đau của họ đã thuyên giảm nhưng 41% lại không cảm thấy hài lòng với mức độ giảm của cơn đau và 26% còn lại rất không hài lòng.
Cũng nghiên cứu khác trong số 34 bệnh nhân bị đau sau phẫu thuật ở mức độ đáng kể thì ó 56% bệnh nhân gặp đau sau phẫu thuật cong vẹo cột sống; 44% là không.
Đối với cơn đau ở vị trí ghép cũng hoàn toàn có thể xảy ra. Cơn đau vùng xương chậu và cơn đau do cắt bỏ xương sườn thì không được đề cập đến.
– Nhiễm trùng sau phẫu thuật hoặc viêm
Vi khuẩn có thể xâm lấn qua máu và gây ra tình trạng nhiễm trùng.
– Một số độ cong tiếp tục tiến triển sau khi hợp nhất cột sống do thanh gãy hoặc thất bại khác của thiết bị được sử dụng trong ca mổ cong vẹo cột sống.
Tình trạng này có thể xảy ra trong vài năm sau khi thực hiện phẫu thuật cong vẹo cột sống kết thúc.
– Biến dạng sagittal và gây xẹp cột sống cổ, ngực và/hoặc thắt lưng bị vượt quá mức gây ra biến dạng, không thể đi thẳng đứng
– Bướu xương sườn có thể xấu đi sau mổ cong vẹo cột sống
Để cải thiện tình trạng này, bác sĩ cần phải thực hiện thêm việc tạo hình, cắt bỏ xương sườn bị nhô. Việc loại bỏ xương sườn cũng gây ra một số biến chứng kèm theo như định hình lồng ngực, giảm thể tích lồng ngực, suy giảm chức năng phổi.
– Một số biến chứng lâu dài khác:
+ Đường cong tiếp tục phát triển
+ Không thể đi thẳng
+ Xuất huyết tiêu hóa
+ Biến dạng thân tăng
+ Biến dạng sagittal tăng
+ Xuất hiện lỗ rò ở màng phổi
+ Mù do tắc động mạch võng mạc trung tâm
+ Suy thận do niệu quản bị chèn ép
+ Tổn thương và thoái hóa rễ thần kinh do chèn ép
+ Viêm màng não tái phát
+ Nôn mãn tính, liên tục
+ Hội chứng Cast syndrome.
Trích Khấu Hao Tài Sản Cố Định Vô Hình
Trích khấu hao tài sản cố định vô hình được chia sẻ bởi kế toán YTHO
– TSCĐ đã khấu hao hết giá trị nhưng vẫn đang sử dụng vào hoạt động sản xuất kinh doanh.
– TSCĐ sử dụng trong các hoạt động phúc lợi phục vụ người lao động của doanh nghiệp (trừ các TSCĐ phục vụ cho người lao động làm việc tại doanh nghiệp như: nhà nghỉ giữa ca, nhà ăn giữa ca, nhà thay quần áo, nhà vệ sinh, bể chứa nước sạch, nhà để xe, phòng hoặc trạm y tế để khám chữa bệnh, xe đưa đón người lao động, cơ sở đào tạo, dạy nghề, nhà ở cho người lao động do doanh nghiệp đầu tư xây dựng).
– TSCĐ vô hình là quyền sử dụng đất lâu dài có thu tiền sử dụng đất hoặc nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất lâu dài hợp pháp.
Các khoản chi phí khấu hao tài sản cố định được tính vào chi phí hợp lý khi tính thuế thu nhập doanh nghiệp thực hiện theo quy định tại các văn bản pháp luật về thuế thu nhập doanh nghiệp.
TSCĐ chưa khấu hao hết bị mất, bị hư hỏng mà không thể sửa chữa, khắc phục được, doanh nghiệp xác định nguyên nhân, trách nhiệm bồi thường của tập thể, cá nhân gây ra. Chênh lệch giữa giá trị còn lại của tài sản với tiền bồi thường của tổ chức, cá nhân gây ra, tiền bồi thường của cơ quan bảo hiểm và giá trị thu hồi được (nếu có), doanh nghiệp dùng Quỹ dự phòng tài chính để bù đắp. Trường hợp Quỹ dự phòng tài chính không đủ bù đắp, thì phần chênh lệch thiếu doanh nghiệp được tính vào chi phí hợp lý của doanh nghiệp khi xác định thuế thu nhập doanh nghiệp.
Doanh nghiệp cho thuê TSCĐ hoạt động phải trích khấu hao đối với TSCĐ cho thuê.
Trường hợp đánh giá lại giá trị TSCĐ đã hết khấu hao để góp vốn, điều chuyển khi chia tách, hợp nhất, sáp nhập thì các TSCĐ này phải được các tổ chức định giá chuyên nghiệp xác định giá trị nhưng không thấp hơn 20% nguyên giá tài sản đó. Thời điểm trích khấu hao đối với những tài sản này là thời điểm doanh nghiệp chính thức nhận bàn giao đưa tài sản vào sử dụng và thời gian trích khấu hao từ 3 đến 5 năm. Thời gian cụ thể do doanh nghiệp quyết định nhưng phải thông báo với cơ quan thuế trước khi thực hiện.
Đối với các doanh nghiệp thực hiện cổ phần hóa, thời điểm trích khấu hao của các TSCĐ nói trên là thời điểm doanh nghiệp được cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh chuyển thành công ty cổ phần.
Việc trích hoặc thôi trích khấu hao TSCĐ được thực hiện bắt đầu từ ngày (theo số ngày của tháng) mà TSCĐ tăng hoặc giảm. Doanh nghiệp thực hiện hạch toán tăng, giảm TSCĐ theo quy định hiện hành về chế độ kế toán doanh nghiệp.
Đối với các công trình xây dựng cơ bản hoàn thành đưa vào sử dụng, doanh nghiệp đã hạch toán tăng TSCĐ theo giá tạm tính do chưa thực hiện quyết toán. Khi quyết toán công trình xây dựng cơ bản hoàn thành có sự chênh lệch giữa giá trị tạm tính và giá trị quyết toán, doanh nghiệp phải điều chỉnh lại nguyên giá tài sản cố định theo giá trị quyết toán đã được cấp có thẩm quyền phê duyệt. Doanh nghiệp không phải điều chỉnh lại mức chi phí khấu hao đã trích kể từ thời điểm tài sản cố định hoàn thành, bàn giao đưa vào sử dụng đến thời điểm quyết toán được phê duyệt. Chi phí khấu hao sau thời điểm quyết toán được xác định trên cơ sở lấy giá trị quyết toán tài sản cố định được phê duyệt trừ (-) số đã trích khấu hao đến thời điểm phê duyệt quyết toán tài sản cố định chia (:) thời gian trích khấu hao còn lại của tài sản cố định theo quy định.
Xác định thời gian trích khấu hao của tài sản cố định vô hình:
Doanh nghiệp tự xác định thời gian trích khấu hao của tài sản cố định vô hình nhưng tối đa không quá 20 năm.
Đối với TSCĐ vô hình là quyền tác giả, quyền sở hữu trí tuệ, quyền đối với giống cây trồng, thì thời gian trích khấu hao là thời hạn bảo hộ được ghi trên văn bằng bảo hộ theo quy định (không được tính thời hạn bảo hộ được gia hạn thêm).
Phương pháp trích khấu hao tài sản cố định:
a) Phương pháp khấu hao đường thẳng.
b) Phương pháp khấu hao theo số dư giảm dần có điều chỉnh.
Trên là bài chia sẻ về trích khấu hao tài sản cố định vô hình của công ty kế toán YTHO, mọi thắc mắc các bạn coment vào dưới bài viết.
CÔNG TY TNHH YTHO
Hotline: 0917 83 84 89 (Mr. Thịnh) – 0901 34 01 98 (Ms. Uyên)
E-mail: [email protected]
Xin chân thành cảm ơn.
Cập nhật thông tin chi tiết về Hướng Dẫn Cố Định Cột Và Dòng Tiêu Đề Trong Excel trên website Pwqy.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!